Có 2 kết quả:
仇人相見,分外眼紅 chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng ㄔㄡˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄣˋ ㄨㄞˋ ㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ • 仇人相见,分外眼红 chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng ㄔㄡˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄣˋ ㄨㄞˋ ㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
when the enemies come face to face, their eyes blaze with hatred (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
when the enemies come face to face, their eyes blaze with hatred (idiom)
Bình luận 0