Có 2 kết quả:

仇人相見,分外眼紅 chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng ㄔㄡˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄣˋ ㄨㄞˋ ㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ仇人相见,分外眼红 chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng ㄔㄡˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄣˋ ㄨㄞˋ ㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

when the enemies come face to face, their eyes blaze with hatred (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

when the enemies come face to face, their eyes blaze with hatred (idiom)

Bình luận 0